Từ điển Anh - Việt chuyên ngành Sight “Sight” dịch sang Tiếng Việt là gì? Nghĩa Tiếng Việt chuyên ngành Hàng Hải: nhình thấy, sức nhìn, thị lực Giải thích: Tương tự:Sight depositsAfter sightAt sightConduct of vessels in sight of one anotherIn sight offOut of sightLendings At SightLetter Of Credit At Sightbill of sight