Từ điển Anh - Việt chuyên ngành Sink “Sink” dịch sang Tiếng Việt là gì? Nghĩa Tiếng Việt chuyên ngành Hàng Hải: chìm, đắm Giải thích: Tương tự:Bar sinkBench top sinkBuilt-in sinkCleaner's sinkDouble bowl sinkHospital sinkIsland sinkLaboratory sinkPot sinkSingle bowl sink