Từ điển Anh - Việt chuyên ngành Spot “Spot” dịch sang Tiếng Việt là gì? Nghĩa Tiếng Việt chuyên ngành Hàng Hải: dấu, đốm, vết, nơi chốn Giải thích: Tương tự:On-spot export/importSpot marketMongolian blue spotPrompt delivery or spot delivery