Surrogate Data

‘Surrogate Data’ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành môi trường: Dữ liệu thay thế
Giải thích thuật ngữ: Dữ liệu từ các nghiên cứu sinh vật thí nghiệm hay chất kiểm nghiệm, được sử dụng để đánh giá những đặc điểm hoặc ảnh hưởng lên sinh vật hay chất khác.