Surveillance System

‘Surveillance System’ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành môi trường: Hệ thống giám sát
Giải thích thuật ngữ: Một loạt thiết bị theo dõi được thiết kế để kiểm tra các điều kiện về môi trường.