‘Tailings’ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành môi trường: Quặng cuối
Giải thích thuật ngữ: Cặn bã của các vật liệu thô hay chất thải được tách ra suốt quá trình thu hoạch hay khai thác quặng khoáng sản.
‘Tailings’ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành môi trường: Quặng cuối
Giải thích thuật ngữ: Cặn bã của các vật liệu thô hay chất thải được tách ra suốt quá trình thu hoạch hay khai thác quặng khoáng sản.