Thermal Treatment

‘Thermal Treatment’ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành môi trường: Phương pháp xử lý nhiệt
Giải thích thuật ngữ: Phương pháp sử dụng nhiệt độ cao để xử lý chất thải nguy hại. (Xem: thiêu đốt; nhiệt phân)